Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thống nhất

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to unite, to unify
Tính từ
united

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

common
hệ đo thời gian thống nhất
common timing system
single
lưu trình thống nhất (tất cả ống chung một hệ)
single flow (alltubes in series)
unification
thuyết thống nhất lớn
grand unification theory
thuyết đại thống nhất
grand unification theory
thuyết đại thống nhất
grand unification
mức độ thống nhất hóa
degree of unification
năng lượng thống nhất điện yếu
electroweak unification energy
năng lượng đại thống nhất
grand unification energy
thống nhất (các) tương tác
unification of interactions
unify

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

flat
giá thống nhất
flat price
hoa hồng đã thống nhất
flat commission
phí tổn thống nhất
flat cost
suất cước thống nhất
flat rate
thuế suất thống nhất
flat tax rate
unify
united
các Tiểu Vương Quốc Rập Thống Nhất
United Arab Emirates

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top