Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thổi khí

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

blowdown

Giải thích VN: Sử dụng áp lực nhằm loại bỏ các chất cứng hoặc chất lỏng một thùng xử , chẳng hạn như loại chất lắng cặn nồi hơi hay dây chuyền tạo [[hơi.]]

Giải thích EN: The use of pressure in order to remove solids or liquids from a process vessel, such as the removal of sludge or concentrated feedwater from the boiler of a steam-generating plant.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top