Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thớ kéo

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fiber in tension
stretched fiber
tensile fibre

Xem thêm các từ khác

  • Thợ khoan

    drill man, drill runner, drillman
  • Thợ kim khí

    locksmith, mechanic, metallist
  • Bệ máy cán

    holster, roll housing
  • Bệ máy cán phá

    cogging stand
  • Bệ máy tiện

    lathe bed
  • Bể mêtan

    anaerobic digester, methane tank, sludge digestion plant, bể mêtan hai tầng, two-stage methane tank, liều lượng chất tải của bể mêtan,...
  • Bệ móng

    bed, footing, foundation chair, bệ móng liên tục, continuous footing, lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng, designed force for centre...
  • Dấu chéo

    cross
  • Dấu chỉ thị

    alignment mark
  • Dâu chĩa

    division sign, fork
  • Đầu chia

    modillion, dividing head, indexing head, đầu chìa góc, angle modillion, đầu chia cơ khí, mechanical-dividing head, giải thích vn : chuỗi...
  • Đầu chia cơ khí

    mechanical-dividing head
  • Đầu chia độ

    dividing head, index center, index centers, index centre
  • Mắt lọc

    filter section, filter cell
  • Mặt lồi

    convex camber, convex surface, convexity
  • Mặt lõm

    concavity, concave surface
  • Mặt lớp

    bed surface, plane of stratification, surface of class
  • Bể ngâm

    soaking bath, immersing bath, below-ground stank, buried tank, underground basin, underground tank, soaking tank, steep tank
  • Bề ngoài

    exterior, outward, apparent, face, superficial, sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã, the outward strength of nazism, bề ngoài thơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top