Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thời gian chết

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

dead time

Giải thích VN: Thời gian quy định đối với đối với một hệ thống điều khiển quá trình để phản ứng với một thay đổi của tín hiệu [[vào.]]

Giải thích EN: The time required for a process control system to respond to a change in an input signal.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dead time
downtime

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top