- Từ điển Việt - Anh
Thời hạn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
completion time
scratch date
stipulated time
terms
time limit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
currency
date
run
term
- bảo hiểm có thời hạn
- term assurance
- bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term life insurance
- cấu trúc thời hạn của các lãi suất
- term structure of interest rates
- chứng chỉ thời hạn
- term certificate
- thời hạn (của một khoản vay)
- term of a loan
- thời hạn báo trước
- term of notice
- thời hạn cho thuê
- term of a lease
- thời hạn của hối phiếu
- term of a bill
- thời hạn của một khoản vay
- term of a loan
- thời hạn khấu hao
- depreciation term
- thời hạn quy định
- prescription term
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- term of notice
- thời hạn thuê
- lease term
- thời hạn thuê
- term of a lease
- thời hạn thương phiếu
- term of a bill
- trái phiếu có thời hạn trung bình
- medium-term bond
time
- quyết lệnh về thời hạn trả tiền
- time order
- rủi ro thời hạn
- time risk
- sự sản xuất đúng thời hạn
- just-in-time production
- thời hạn bốc dỡ hàng
- lay time
- thời hạn bốc dỡ hàng
- lay time (laytime)
- thời hạn chính xác
- strict time limit
- thời hạn cung cấp
- procurement lead time
- thời hạn pháp định
- legal limits of time
- thời hạn phát động
- processing lead time
- thời hạn quy định
- specific period of time
- thời hạn theo quy định hợp đồng
- contractual limits of time
- thời hạn trả phòng
- check-out time
- thời hạn tung ra
- processing lead time
- thời hạn đăng ký lấy chỗ
- check-in time
- thời hạn đưa ra
- processing lead time
- thời hạn đưa ra thị trường
- time to market
- trong những thời hạn quy định
- within the prescribed time
- vượt quá thời hạn
- exceed the time limit (to...)
time limits
Xem thêm các từ khác
-
Thời hạn bảo quản lạnh
chilled [cooled, chilled storage life, cold-storage life, cooled storage life, refrigerated storage life, refrigerated] storage life -
Ben
hone, bel, lateral, party, side, dock, dockside, embankment, harbour, jetty, levee, port, quay, firm, imperishable, last, lasting, resistant, rigid, stable,... -
Bến (hành) khách
passenger pier -
Bến âu
lock pool -
Bền bỉ
Tính từ: enduring, persistent, appellee, sức bền bỉ của con người, man's endurance, man's staying-power,... -
Đầu rơvonve trục ngang
horizontal axis turret -
Dầu rửa
flushing oil, wash (ing) oil, wash oil, washing oil -
Dấu sắc (nhấn)
acute accent -
Dấu sách
bookmark, bright oil, clean oil, clean pure oil, fresh oil, chở dầu sạch, clean oil vessel, lò tuần hoàn bằng dầu sạch, clean oil circulation... -
Đàu sàng (phân tích)
bolthead -
Dấu sao
star, asterism -
Dấu sao (*)
asterisk, asterisk (*), star, asterisk, giải thích vn : trong dos , đây là dấu dã biểu dùng để thay thế cho một hoặc nhiều ký tự... -
Mặt phá hoại
breaking plane, failure surface, plane of rupture, mặt phá hoại cong, curved failure surface -
Mặt phá hỏng
failure plane -
Bến cảng
bunder, harbor, maritime terminal, pier, port, water front, haven, quay, phà bến cảng, harbor ferry, kho lạnh bến cảng, port cold store, thao... -
Bên cạnh
near, next to, nearby, adjacent, to, adjacent, collateral, neighbour, plesiochronous, side, wharf, nhà bên cạnh, an adjacent house, side by [[side,... -
Bên đặt hàng
customer -
Dấu sắp cân
register mark, registration mark -
Dấu sắt đóng nhãn
branching iron -
Đầu sáu cạnh
hex head, hexagon head, hexagonal head, bulông đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, vít có đầu sáu cạnh, hexagon-head screw, vít đầu sáu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.