- Từ điển Việt - Anh
Thời khoảng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
duration
- sự điều biến thời khoảng xung
- PDM (pulseduration modulation)
- sự điều biến thời khoảng xung
- pulse-duration modulation (PDM)
- tần số thời khoảng xung
- pulse duration frequency
- thời khoảng biên dịch
- compile duration
- thời khoảng cuộc gọi
- call duration
- thời khoảng rung chuông
- ringing duration
- thời khoảng tới hạn
- critical duration
- điều biến thời khoảng xung
- pulse duration modulation (PDM)
- đường cong thời khoảng (phụ) tải
- load duration curve
duration control
time interval
Xem thêm các từ khác
-
Bền hóa chất
chemically resistant -
Bền lâu
best before, durable, enduring, long-lasting, persistence -
Bền màu
of fast colour, colorfast, colorproof, colourfast, light fast, light resistant, photo-stable -
Bên ngoài
exterior, outside, outdoors, out of doors; in the open, exterior, external, external (a-no), open-air, outside, foreign, outside, cái chụp ở bên... -
Bền nhiệt
heat stability, heatproof, heat-proof-heat resisting, heat-resistant, heat-resisting, heat-stable, temperature stability, thermostable, thermo-tolerant,... -
Bên nợ
(kinh tế) debtor; debit, debit, debit, red (the...) -
Bến nổi
causeway, floating jetty, floating landing stage -
Dây bện
braid, braided wire, multiple cord, plait, strand, stranded conductor, twine, leg wire, string, giải thích vn : loại dây bện tương đối khoẻ... -
Đáy biển
sea bottom, seabed, trầm tích đáy biển, sea bottom deposit, đồng bằng đáy biển, sea bottom plain -
Dây bình điện
battery connector -
Dây bitmut
bismuth wire -
Mặt phẳng chính
nodal plane, principal plane -
Mặt phẳng cơ sở
basal plane, basic plane, ground plane -
Mặt phẳng đẳng hướng
isotropic plane -
Thời ký
chronograph, data, epitrochoid epoch, phase, phase ph, era, season, stage, term, time, thời kỳ giữa vụ, off season, thời kỳ nuôi gia súc... -
Bến phà
ferry, ferry, chờ hai tiếng ở bến phà, to wait at the ferry [for] two hours -
Bên phải
rh, right, right border, right hand, right side, right-hand, bên phải , vế phải, right hand side, bộ ghi bên phải, right-hand turnout, cạnh... -
Bên sông
river station, waterway terminal, riverside -
Bến tàu
danh từ., pier, berth, berthing place, building dock, bund, dock, embankment, halt, harbor, harbour, haven, jetty, landing stage, lauding stage, port,... -
Bến tàu (giao thông)
stop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.