- Từ điển Việt - Anh
Thụ động
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- passive
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inaction
liabilities
passive (a-no)
slave
- ăng ten thụ động
- slave antenna
- bộ nhớ thụ động
- slave cache
- bộ nhớ thụ động
- slave memory
- bộ nhớ trong thụ động
- slave store
- bộ xử lý thụ động
- slave processor
- cache thụ động
- slave cache
- cache thụ động
- slave store
- hệ chủ động-thụ động
- master-slave system
- máy tính thụ động
- slave computer
- rơle thụ động
- slave relay
- tay máy chủ động-thụ động
- master-slave manipulator
- trạm thụ động
- slave station
- VCR thụ động
- slave VCR
- đồng hồ thụ động
- slave clock
Xem thêm các từ khác
-
Biên bản nghiệm thu
acceptance certificate, acceptance report, certificate of acceptance, commissioning check-list -
Biên bản thử
test log -
Biên bản thử nghiệm
test certificate, test report -
Biển báo cấm
prohibition notice -
Dầu trung bình
medium oil, middle oil -
Dầu trung tính
neutral oil, neutral oils, neutrals, dầu trung tính hóa học, chemically neutral oil, dầu trung tính không nhớt, nonviscous neutral oil -
Đầu trượt
block, guide block, slide, slide block, slide head, slipper -
Dấu từ
word mark -
Đầu tư
invest, acronym, invest, investment, submission, head, magnetic head, read head, record head, recording head, write head, invest, investment, make an investment... -
Đầu từ bị kẹt
clogged head -
Máy ảnh phóng to
enlarger camera, enlarging camera -
Máy ảnh sao chụp
process camera, reproduction camera -
Biển báo van lấy nước và điểm cấp nước (cứu hỏa)
indicator plate for hydrants and water supply points -
Biến biểu kiến
apparent variable -
Biên bọt
foam line -
Biển cả
high sea, blue water, high seas, main sea, open sea -
Biến cảm cường độ phương dọc
vertical intensity variometer, giải thích vn : một biến cảm trong đó một nam châm lớn và các gờ ( trục ) hình dao băng kim loại... -
Biến cảm đo từ trường
declination variometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo độ biến thiên của từ trường trái [[đất.]]giải thích en... -
Đầu tự do
free and, free end, running end -
Đầu từ hóa
magnetizing head, magnetized head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.