Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thụ động

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
passive

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inaction
liabilities
năng động thụ động
assets and liabilities
passive (a-no)
slave
ăng ten thụ động
slave antenna
bộ nhớ thụ động
slave cache
bộ nhớ thụ động
slave memory
bộ nhớ trong thụ động
slave store
bộ xử thụ động
slave processor
cache thụ động
slave cache
cache thụ động
slave store
hệ chủ động-thụ động
master-slave system
máy tính thụ động
slave computer
rơle thụ động
slave relay
tay máy chủ động-thụ động
master-slave manipulator
trạm thụ động
slave station
VCR thụ động
slave VCR
đồng hồ thụ động
slave clock

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top