Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thủy chí

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gauge
máy triều thủy chí
tide gauge
số đọc thủy chi
gauge reading
thủy chí nghiêng
inclined gauge
thủy chí đỉnh đập
crest gauge
độ cao của thủy chí
gauge datum
gauging rod
gause line pillar
predictor
thủy chí triều
tide predictor
staff gauge
water gauge

Xem thêm các từ khác

  • Bộ công cụ

    kit, set of tools, tool set, toolkit, bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ...
  • Địa chỉ bộ nhớ

    ma (memory address), memory address, storage address, giải thích vn : mã số dùng để định danh một vị trí nhất định trong bộ nhớ...
  • Đĩa dữ liệu quang

    optical data disk
  • Máy làm (nước) đá trong suốt

    clear ice generator, clear ice generator [machine, clear ice machine, clear ice maker, clear ice making machine
  • Máy làm ẩm

    humidification [humidifying] device, humidification device, humidifying device, moistener
  • Máy làm ẩm không khí

    air humidificator, air humidifier
  • Máy làm cháy nổ

    firing machine, giải thích vn : máy gây cháy nổ bằng [[điện.]]giải thích en : an electric blasting machine.
  • Máy làm đá

    apparatus], ice freezing machine, ice generator, ice making plant [machine, installation, system
  • Thủy điện

    danh từ, electric (al), hydroelectric power, hydroelectricity, hydroelectrics, swedish, hydroelectricity, dự án thủy điện miền núi, mountain...
  • Thủy động

    hydraulic, hydrodynamic, hydrodynamical, búa thủy động, hydraulic ram, tương tự thủy động, hydraulic analog (ue), tương tự thủy động,...
  • Bộ cộng hưởng

    resonate circuit, resonator, tuner, bộ cộng hưởng âm ( thoại ), acoustical resonator, bộ cộng hưởng âm thanh, acoustic resonator, bộ...
  • Đĩa DVD

    digital video disk, digital video disk (dvd), dvd (digital video disc), giải thích vn : là thế hệ tiếp theo của đĩa quang . với đĩa dvd...
  • Đĩa gá

    face chuck, face plate chuck, face plate dog, face plate jaw
  • Đĩa ghi

    recording disk
  • Đĩa ghi hình

    video disc, video disk
  • Đĩa ghi một lần

    write-once disc, write-once disk
  • Đĩa ghi một vệt

    single track recording
  • Đĩa giga

    gigadisk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top