Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thức kiến trúc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

architectural order
order architecture
style

Xem thêm các từ khác

  • Thực nghiệm

    danh từ, động từ, attempt, developmental, empiric, essay, experimental science, model experiment, experiment, công thức thực nghiệm, empiric...
  • Biểu giá đồng loạt

    flat-rate tariff, flat-rate tariff
  • Dây tiếp đất

    earth wire, earthing conductor, electrical ground, ground wire, ground-connection
  • Dây tiếp sóng

    interconnecting line, feeder, dây tiếp sóng hở, open wire feeder, dây tiếp sóng đơn, single feeder
  • Dây tiếp xúc

    contact series, cat whisker, chord of contact, contact wire, giải thích vn : một dây nhỏ và nhọn dùng để tiếp giáp với một tinh thể...
  • Đầy tớ

    xem đày tớ., slave
  • Dây tóc

    hairspring., filament (trong bóng điện)., filament
  • Máy đếm giờ làm việc

    working hours counter
  • Máy đếm giọt

    trickling odorizer, drop counter
  • Máy đếm hành trình

    stroke counter
  • Máy đếm ion Ebert

    ebert ion counter, giải thích vn : máy đếm ion loại tụ điện và có khả năng hút vào dùng để đo sự chuyển động và tập...
  • Thực phẩm đông lạnh

    frozen commodity, frozen food, frozen produce, chất lượng thực phẩm đông lạnh, frozen food quality, côngtenơ chứa thực phẩm đông...
  • Thực phẩm được làm lạnh

    chill [ed] food, chill food, chilled food, cooled food
  • Biểu hiện

    Động từ: to manifest, to manifest itself, to show plainly, to depict (with artistic means), Danh...
  • Biểu kiến

    tính từ, apparent, apparent, anbeđo biểu kiến, apparent albedo, biến biểu kiến, apparent variable, chiều dầy biểu kiến, apparent...
  • Dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa)

    stadia hairs, giải thích vn : hai đường tham chiếu ngang trong mặt phẳng tiêu của kính viễn vọng sử dụng thước đo tầm xa...
  • Dây tóc đèn

    filament
  • Dây trần

    uninsulated elsetric wire., bare conductor, bare wire, naked wire, open wire, uninsulated wire, hệ thống sóng mang dây trần, open-wire carrier...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top