Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thừa nhận

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to recognize, to admit

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accept
acknowledge
acknowledge (ACK)
approve

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

acpt (acceptance)
approval

Xem thêm các từ khác

  • Thừa nhận được

    acceptable, allowable, legitimate, tọa độ thừa nhận được, allowable coordinates
  • Biểu đồ kéo

    load-tension diagram
  • Biểu đồ kinh độ Greenwich

    siderograph, giải thích vn : một thiết bị kết hợp giữa đồng hồ và hải đồ dùng để giữ kinh độ của [[greenwich.]]giải...
  • Dãy phóng xạ

    radioactive family, radioactive series
  • Dây polyropylen

    polypropylene closure, polypropylene strap
  • Máy đào gốc

    grubber, rooter, stump puller, stumper
  • Máy đào hào

    bucket trenching, bucket trenching machine, ditch excavator, ditch shovel, ditcher, ditching machine, ditching plow, trench cutting machine, trench digger,...
  • Máy đào kênh

    canal digger, channeller, ditch excavator, ditcher, trencher
  • Máy đào kéo

    tower excavator, giải thích vn : là một máy đào đường cáp nó có thể đứng im hoặc la một tháp di động thường được thiết...
  • Thừa số

    danh từ, factorial, multiplication factor, surplus, multiplier, factor, số nhân , bội số , thừa số giản đơn, simple multiplier, thừa...
  • Biểu đồ lực

    area of force, diagram of forces, force diagram, biểu đồ lực cắt, shear force diagram, biểu đồ lực cắt, shearing force diagram, biểu...
  • Biểu đồ lực cắt

    shear curve, shear diagram, shear force diagram, shear line, shearing force diagram
  • Biểu đồ lực Cremona

    cremona's force plan
  • Dây quàng

    heaving line, slinger, sling
  • Dây quàng, cái quang đeo

    sling, giải thích vn : xích , dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần [[cẩu.]]giải thích en : a chain, strong rope,...
  • Máy đảo liệu

    manipulator
  • Biểu đồ mạng

    network chart
  • Biểu đồ mắt

    eye diagram, eye pattern, surface chart
  • Biểu đồ mômen

    moment area, moment curve, moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top