Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thừng chão

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

cordage

Giải thích VN: Làm từ nhiều loại nguyên liệu, tổ hợp của nhiều dây hoặc dây thừng, chủ yếu được dùng để trang bị cho tàu [[thuyền.]]

Giải thích EN: Materials. a collective group of ropes or cords, especially those of a ship's rigging. .

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rope

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top