Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thử nghiệm lọc phân tử

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

filtered-particle testing

Giải thích VN: Một lĩnh vực khoa học thuật tìm những chỗ nứt trong bằng cách phun một loại chất lỏng chứa những phân tử lửng váo chúng; các phân tử sẽ tụ tập trên bề mặt của vết nứt khi chất lỏng chảy [[qua.]]

Giải thích EN: Science. a technique for finding cracks in porous objects by spraying them with a liquid containing suspended particles; the particles congregate on the surface of a crack when the liquid flows through.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top