- Từ điển Việt - Anh
Thử thách
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- trial; challenge
Động từ
- to try, to challenge
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
challenging
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
challenge
Xem thêm các từ khác
-
Thụ thai
Động từ, conceive, to conceive, to be impregnated -
Rượu vang
danh từ, lager, madeira, vine, vinous, wine, wine, bệnh rượu vang, wine disease, buôn bán rượu vang, trading in wine, chai rượu vang, wine-bottling,... -
Rút lui
Động từ, retirement, to stand down; to withdraw -
Bánh bao
danh từ, doughboy, dumpling, dumpling, bánh bao nhân táo, apple-dumpling -
Tham nhũng
Động từ, corruption, embezzlement, to harass for bribes -
Thẩm phán
danh từ, adjudicator, judge, justice, magistrate, judge, thẩm phán chuyên án, ad hoc judge, thẩm phán dự khuyết, deputy judge, thẩm phán... -
Người hầu
servant, valel., waiter -
Bánh kem
cream-cake; cheese-cake ., cream bun, torte -
Sắc tộc
race, ethnic group., ethnic group -
Biện hộ
to defend, to act as counsel for, to act as apologist for, pleading, pleadings, biện hộ cho bên bị, to defend the defendant, biện hộ cho bên... -
Biến hóa
transform, evolve, versatile, multiform, metabolize, quá trình từ vượn biến thành người, the evolution of the ape into man, chiến thuật... -
Định hạn
set the deadline to., term -
Biện luận
Động từ: to reason, to argue, to discuss, discourse, argue, càng biện luận càng tỏ ra đuối lý, the... -
Biện lý
danh từ, reasoning, public prosecutor, public prosecutor -
Biên nhận
Danh từ: receipt, invoice, acknowledgement, certificate, invalid voucher, receipt, receipt slip, release, voucher,... -
Biên tập
Động từ., edit, biên soạn, biên soạn, to edit, chế độ biên tập, edit mode, danh mục quyết định biên tập, edl (editdecision... -
Biên tập viên
publisher's reader, editor -
Định kiến
ficed idea., prejudice, có định kiến về một vấn đề gì, to have a fixed idea about some question., định kiến không công bằng (... -
Thư viện
danh từ, library, library resource centre (learning resource centre), library, bản phát hành thư viện chương trình, plr (programlibrary release),... -
Sách dẫn
(từ cũ) index., index, bản sách dẫn, index volume
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.