- Từ điển Việt - Anh
Thực hiện
|
Thông dụng
Động từ
- to realize, to carry out
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
carry out
exec
execute
Giải thích VN: Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình
execution
- bộ giám sát thực hiện chương trình
- PEM (Programexecution monitor)
- bộ giám sát thực hiện chương trình
- program execution monitor (PEM)
- chu kỳ thực hiện
- execution cycle
- dãy thực hiện
- execution sequence
- lỗi thực hiện
- execution error
- môi trường thực hiện
- execution environment
- môi trường thực hiện logic dịch vụ
- Service Logic Execution Environment (SLEE)
- mức thực hiện
- execution level
- pha thực hiện
- execution phase
- sự dò lỗi thực hiện
- execution error detection
- sự thực hiện chương trình
- program execution
- sự thực hiện lệnh
- instruction execution
- sự thực hiện lệnh song song
- parallel instruction execution
- sự thực hiện ngay
- direct execution
- sự thực hiện song song
- parallel execution
- sự thực hiện tương tranh
- concurrent execution
- sự thực hiện đồng thời
- concurrent execution
- tạo dạng thực hiện
- execution profile
- thời gian thực hiện
- E-time (executiontime)
- thời gian thực hiện
- execution time
- thứ tự thực hiện
- execution order
- thứ tự thực hiện
- execution sequence
- thực hiện tuần tự
- sequential execution
- tốc độ thực hiện
- execution speed
- trình tự thực hiện
- execution order
- trình tự thực hiện
- execution sequence
- vòng thực hiện
- execution cycle
- địa chỉ thực hiện
- execution address
- đơn vị thực hiện
- execution unit
- đường dây thực hiện toán hạng
- Operand Execution Pipeline (OEP)
fulfill
gather
implement
implementation
- hỗ trợ giành riêng cho việc thực hiện dự án
- Special Assistance for Project Implementation (SAPI)
- hướng dẫn thực hiện nhận thực
- Authentication Implementation Guide (AIG)
- ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
- Standard language for implementation conventions (SLIC)
- siêu thực hiện
- meta-implementation slew
- sự thực hiện dự án
- implementation of the project
- thỏa thuận thực hiện
- Implementation Agreement (IA)
- thực hiện khi đang đo thử
- Implementation Under Test (IUT)
- tuyên bố tuân thủ thực hiện giao thức
- Protocol Implementation Conformance Statement (PICS)
practise
realistic
realize
run (job, program)
Giải thích VN: Ví dụ chạy một chương trình
to carry out
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
achieve
execute
- nhận thực hiện một đơn đặt hàng
- execute an order (to...)
- thực hiện hợp đồng
- execute a contract
- thực hiện hợp đồng
- execute a contract (to...)
- thực hiện lời hứa
- execute one's promise (to...)
- thực hiện lời hứa
- execute one's promises
- thực hiện một kế hoạch
- execute a plan
- thực hiện một kế hoạch
- execute a plan (to...)
execution
exercise
fill
honour
perform
realize
redeem
render
Xem thêm các từ khác
-
Biểu đồ vectơ
vector diagram -
Biểu đồ xử lý bảng biểu
form-process chart, giải thích vn : một biểu đồ được dùng để theo dõi và phân tích dòng công việc giấy tờ và các loại... -
Dãy thử nghiệm
test sequence -
Dãy thứ tự kiểm tra khung
fcs frame check sequence, fcs frame checking sequence, frame check sequence (pcs) -
Dây thun
rubber band -
Dây thừng
becket, cord, hemp rope, rope, string, tackle, dây thừng bằng gai dầu, hemp rope, dây thừng bằng đay, jute rope, dây thừng bện bằng... -
Máy dây hồi chuyển
power press riddle on trolley wire -
Máy đẩy ra
ejector -
Máy đếm
damper, accounting device, arithmometer, clerical machine, counter, impulse counter, meter, numbering machine, scaler, teller, telltale, giải thích... -
Thực hiện lại
redo, re-execute (vs), rerun, retry -
Biểu giá
price list, tariff, price list, sample rate, tariff, biểu giá ( năng lượng ) công bố, publlshed (energy) tariff, biểu giá ( điện ) cố... -
Đáy thùng xe
underbody -
Đáy thuyền hình ôvan
oval punt -
Dây tiếp âm
repeating coil -
Máy đếm bụi
dust counter, giải thích vn : thiết bị dùng để tính toán lượng bụi và độ lớn của bụi trong một đơn vị thể [[tích.]]giải... -
Máy đếm bước
perambulator, step counter, steps teller -
Máy đếm Cherenkov
cerenkov counter -
Máy đếm chọn trước
batching counter, predetermining counter, preset counter -
Máy đếm dành cho lỗ khoan
counterbore, giải thích vn : dùng để giảm đường kính lỗ khoan khi độ sâu tăng [[dần.]]giải thích en : the process of increasing... -
Máy đếm để bàn
counter top machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.