Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thực tập

Thông dụng

Động từ
to practise
to train


Danh từ
Probation

Xem thêm các từ khác

  • Giăm cối

    flat bits of wood (bamboo) uesd to strengthen a rice-mill.
  • Giam cứu

    keep in custody for interrogation.
  • Giẫm đạp

    trample upon., giẫm đạp lên quyền lợi của người khác, to trample upon others'interests.
  • Thực từ

    danh từ, tính từ, reality, practice, real life, real, autual
  • Thực vật học

    danh từ, botany
  • Giậm dọa

    menace, intimade., không để cho ai giậm dọa, not to be intimidated by anyone.
  • Giấm ghém

    dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar., frugal repast.
  • Giắm gia giắm giằn

    xem giắm giẳn (láy).
  • Thụi

    Động từ, to hit, to plunge
  • Giắm giẳn

    splutter peevishly., giắm gia giắm giẳn láy ý tăng hay ốm đau lúc nào cũng giắm gia giắm giẳn, to splutter peevishly the whole day...
  • Thui thủi

    tính từ, lonely, solitary
  • Giậm giật

    (thông tục) be aroused., no cơm ấm cật giậm giật mọi nơi, (tục ngữ) with stomamach full and back wrm, evveryonne feels arounsed.
  • Thủm

    tính từ, stinking
  • Thun

    danh từ, elastic
  • Giấm giúi

    sly (something, into someone's hands)., do (something) stealthily., giấm giúi buôn lậu, to deal stealthily in contraband goods.
  • Giam hãm

    keep under constraint,, confine.
  • Giám hiệu

    school managing board.
  • Giám hộ

    guardian., tuor of a monor.
  • Giăm kèn

    tongue (of a clarinet).
  • Giám khảo

    danh từ, examiner.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top