- Từ điển Việt - Anh
Thực vật
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
botanical
vegetable
- anbumin thực vật
- vegetable albumin
- axit thực vật
- vegetable acid
- cacbon đen thực vật
- vegetable black
- chất độc thực vật
- vegetable poison
- dầu thực vật
- vegetable oil
- dầu thực vật làm khô
- vegetable drying oil
- di tích thực vật
- vegetable remain
- giấy da thực vật
- vegetable parchment
- hóa học thực vật
- vegetable chemistry
- len thực vật
- vegetable wool
- loại thực vật bằng ngà
- vegetable ivory
- lớp phủ thực vật
- vegetable matter
- lớp thảm thực vật
- vegetable blanket
- mỡ thực vật
- vegetable butter
- mỡ thực vật
- vegetable fat
- phân bón thực vật
- vegetable fertilizer
- sáp thực vật
- vegetable wax
- sơ thực vật
- vegetable fiber
- sợi thực vật
- vegetable silk
- sự thuộc chất chiết thực vật
- vegetable tanning
- tế bào thực vật
- vegetable cell
- đất thực vật
- vegetable earth
vegetation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
plant
vegetal
vegetation
vegetative
Xem thêm các từ khác
-
Biểu thức mảng
array expression -
Dây trời không dao động
aperiodic antenna -
Dây trời lưỡng cực uốn cong
trombone (folded dipole) -
Máy điều hòa compact
compact air conditioner, compact air-conditioning device [unit], packaged air conditioner -
Máy điều hòa không khí
air conditioner, air conditioning unit, air-compressor equipment, airconditioner (airconditioning unit), air-conditioning device, air-conditioning equipment,... -
Thuê
Động từ, tính từ, Danh từ: rent, hire, contribution, dues, duty, rent, charter, hiring, lease, leasehold,... -
Biểu thức số
numeric expression -
Biểu thức số học
arithmetic expression -
Biểu thức tuyệt đối
absolute expression -
Dây trời phát sóng
sending aerial -
Máy điều hợp điện tử
electronic adapter -
Máy điều khiển
control machine, controller, controlling device, manipulator, máy điều khiển bằng số, numerical control machine, máy điều khiển số, digital... -
Máy điều khiển bằng tay
hand operated machine -
Máy điều khiển chỉ số
number manipulator -
Máy điều khiển ký hiệu
manipulator, symbol -
Máy điều khoảng hàn
weld-interval timer, giải thích vn : một thiết bị điều chỉnh các khoảng thời gian [[hàn.]]giải thích en : a device that regulates... -
Thuế cảng
harbor dues, harbour dues, port charge, port charges, harbour dues, port charges -
Thuế giá trị gia tăng
value added tax-vat, value-added tax (vat), vat (value-added tax), tax on value added, value-added tax -
Biểu thức vô tỷ
irrational expression, irrational number, surd -
Biểu tượng
Danh từ: symbol, representation, badge, emblem, emblematic, icon, logo, sign, symbol, symbol (a-no), logo, logogram...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.