- Từ điển Việt - Anh
Tham khảo
|
Thông dụng
Động từ
- to consult
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inquire
inquiry
reference
- dấu tham khảo
- reference mark
- dữ liệu tham khảo
- reference data
- elipxôit tham khảo
- reference ellipsoid
- hàng hóa tham khảo
- reference lot
- mô hình tham khảo OSI
- Open System Interconnection-OSI-reference model
- sách tham khảo
- reference manual
- sách tham khảo
- reference work
- sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông
- Telecommunications Standards Reference Manual (TSRM)
- số liệu tham khảo
- reference data
- sự ghi (để) tham khảo
- reference recording
- tài liệu tham khảo
- reference manual
- tài liệu tham khảo
- reference materials
- tài liệu tham khảo mua hàng
- purchasing reference materials
- tệp tham khảo
- reference file
- tham khảo chéo
- cross-reference
- tham khảo kỹ thuật
- technical reference
- tham khảo nhanh
- quick reference
- tham số tham khảo
- reference parameter
- thư viện tham khảo
- reference library
- tiêu chuẩn tham khảo
- normative reference
- đặt mua tài liệu tham khảo
- ordering reference materials
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
consult
reference
- giá tham khảo
- reference price
- giá tham khảo thị trường thế giới
- reference world market price
- giá tham khảo đánh thuế
- tax reference price
- giá trị tham khảo cao
- high value of reference
- ngân hàng tham khảo
- reference bank
- nguồn tham khảo trong mua bán
- trade reference
- nhóm tham khảo
- reference group
- sách tham khảo
- reference book
- sự tham khảo về tín dụng
- credit reference
- tài liệu tham khảo
- reference material
- tài liệu tham khảo về mậu dịch
- trade reference
- thông tin để tham khảo về khả năng chi trả
- credit reference
- điểm tham khảo
- reference point
- đồng tiền tham khảo
- reference currency
vide
Xem thêm các từ khác
-
Thảm không dệt
nonwoven carpet, nonwoven mat, unwoven carpet -
Đá đục lỗ
perforated stone, perforated -
Đa dụng
stone pitching, general-purpose, general-purpose (a-no), multi-usage, utility, all-purpose, hand, bản mạch đa dụng, general-purpose board, chíp... -
Đã dùng hết
depleted -
Đa dụng kế
multimeter -
Đã được đạp vỡ
broken rocks -
Đã được ghi rõ
specified -
Đã được lọc
filtered -
Đã được thăm dò
proved, proven -
Đá dưới sâu
abyssal rock, hypogene rock, intrusion rock, plutonic stone -
Nửa lặng (thép)
balanced -
Nửa liên tục
semicontinuous -
Nửa lỏng
half-fluid, semifluid, semiliquid -
Nửa lương
half-pay., half-pay, half-pay, về hưu hưởng nửa lương, retire on half pay (to...) -
Nửa ma trận
semi-matrix -
Nửa mạng che
half-mask -
Nửa mặt
hemihedral, hemihedrism -
Nửa mặt cắt
half-section -
Đá ép
crushed stone, pressed, giải thích vn : loại đá dùng vào mục đích thương mại , thường là đá granit , đá vôi , bột đá lửa... -
Đá gắn kết
burr, cemented
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.