Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thang băng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

escalator
escape tor

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

balance
giá thăng bằng
balance support
mất thăng bằng
over-balance
ống thăng bằng
balance level
thăng bằng tĩnh
balance static
thăng bằng tĩnh
static balance
level
lấy thăng bằng
level out
ống thăng bằng
balance level
mope pole

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

equilibrium
giá thị trường thăng bằng
equilibrium market price
sự thăng bằng thị trường
market equilibrium
thăng bằng cạnh tranh
competitive equilibrium
thăng bằng cung cầu
equilibrium of supply and demand
thăng bằng kinh tế
economic equilibrium
thăng bằng tiền tệ
monetary equilibrium
thăng bằng tiêu dùng
consumer equilibrium
thăng bằng trong phát triển
progressive equilibrium
thăng bằng từng phần
partial equilibrium
tỉ lệ lạm pháp thăng bằng
equilibrium rate of inflation
tỷ lệ lạm phát thăng bằng
equilibrium rate of inflation
in balance

Xem thêm các từ khác

  • Dầm siêu tĩnh

    hyperstatic beam, indeterminate beam, statically indeterminate beam
  • Đám sợi

    cluster
  • Dầm tạm

    needle
  • Dầm tăng cứng

    bracing boom, reinforcing beam, stiffening girder, strut framed beam, trussed beam, dầm tăng cứng hai trụ chống, double strut trussed beam
  • Đá nhỏ

    fine ice, polygon ice, small ice
  • Nước sạch

    clean water, fresh water, pure water, luật về nước sạch, clean water act (cwa), luật về nước sạch, cwa (cleanwater act)
  • Nước sản xuất

    industrial water, process water, country of origin, producing country, đường dẫn nước sản xuất sinh hoạt, public use and industrial water...
  • Nước sâu

    deep water, deep-water berth, cảng biển nước sâu, deep-water seaport, cảng nước sâu, deep-water harbor, cảng nước sâu, deep-water harbour,...
  • Nước sinh hoạt

    domestic water, household, nguồn cấp nước sinh hoạt, domestic water supply, hệ thống thoát nước sinh hoạt, household sewerage system
  • Nước sôi

    aq. bull, boiling water, pop, lò phản ứng nước sôi, boiling water reactor
  • Nước sông

    river water, shallow water, slack
  • Nước suối

    aq. font, spring water
  • Nước suối nóng

    thermal water, thermal waters
  • Thang cấp cứu

    emergency ladder, safety escape, safety ladder
  • Thang chạy

    nonious, nonius, vernier
  • Đá nổ mìn

    spitting rock, giải thích vn : khối đá , dưới sự tác dụng của áp suất , vỡ tung ra thành các mảnh nhỏ , những mảnh này...
  • Đá nội sinh

    endogenic rock, endogenetic rock
  • Đã nóng chảy

    molten, smelted
  • Đá núi lửa

    eruptive rock, pyroclastic rock, volcanic rock, volcanic stone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top