Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh giằng góc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

corner brace
corner braces

Giải thích VN: Một bảng kích thước 1 inch 4 inch được đưa vào các khe trên bề mặt ngoài của cột tường hoặc lớp vỏ bọc ngoài bằng gỗ để tăng sự chắc chắn cho cấu trúc khung; mặt ngoài của các thanh giằng khi đó nằm ngang bằng với các cột gắn [[chúng.]]

Giải thích EN: One-inch by four-inch boards that are let in to notches cut in the outer faces of the stud on wall or wood sheathing to provide lateral stability to the frame; the outer faces of the braces are then flush with the studs to which they are nailed.

corner stay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top