Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh màu

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

colour spline

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

colour bar
bộ phát sinh thành màu sắc
colour bar generator
bộ so sánh thanh màu sắc
colour bar comparator
thanh màu bão hòa
saturated colour bar
tín hiệu thanh màu
colour bar signal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top