Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh nẹp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

batten
thanh nẹp dưới lớp ốp
furring (furringbatten)
binding
bracket
cleat
fillet
framing
girt
ledge

Giải thích VN: Một thanh ngang chạy dọc theo sống của một thanh gỗ giữ ván cửa hoặc trên khung cửa ra [[vào.]]

Giải thích EN: A horizontal timber across the back of a batten door or on a framed or braced door.

molding fillet
splint
strap
thanh nẹp chữ L
angle strap

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top