- Từ điển Việt - Anh
Thanh toán
|
Thông dụng
Động từ
- to liquidate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
amortize
defray
liquidate
negotiate
payment
- bản khai thanh toán hàng tháng
- Certificates and Payment, Monthly Statement
- bản nhận thanh toán
- acceptance of payment
- các ứng dụng thanh toán của chip thẻ chủ
- Master Card Chip Payment Applications (MCPA)
- cán cân thanh toán
- balance of payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Issue of Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- payment certificate, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
- Issue of Final Certificate of Payment
- chậm thanh toán
- delayed payment
- chậm thanh toán
- payment, delayed
- giao thức thanh toán mật hóa an toàn
- Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
- hình thức thư tín dụng thanh toán
- form of letter of credit payment
- ngày thanh toán hối phiếu
- date of payment
- nộp các giấy chứng nhận thanh toán
- Application for Certificates of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Application for Final Certificate of Payment
- phươg pháp áp dụng giấy chứng nhận thanh toán
- Method of application for Certificates of Payment
- phương pháp áp dụng để thanh toán
- payment, method of application for
- quy chế cho vay và thanh toán
- conditions of crediting and payment
- sáng kiến chung về thanh toán điện tử
- Joint Electronic Payment Initiative (JEPI)
- sự thanh toán điện tử
- electronic payment
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, corrections to
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Corrections to Certificates of Payment
- thanh toán bằng ngoại tệ
- foreign currencies, payment in
- thanh toán khoản tiền giữ lại
- Retention Money Payment of
- thanh toán những khoản đòi
- Payment of Claims
- thanh toán tiền phát sinh
- Claims, Payment of
- thanh toán trong trường hợp tạm ngừng
- supension, payment in event of
- thanh toán trong trường hợp tạm ngừng (thi công)
- payment on suspension
- thời hạn thanh toán
- Payment, Time for
- thời hạn thanh toán
- Time for Payment
- thủ tục đòi thanh toán thêm
- claims for additional payment, procedure
- tiền để thanh toán những khoản tạm ứng
- Currencies of Payment for Provisional Sums
- trình bày và thanh toán hóa đơn diện tử
- Electronic Bill Presentation and Payment (EBPP)
- điều kiện thanh toán
- conditions payment
- điều kiện thanh toán
- payment, terms of
- điều kiện thanh toán
- Terms of Payment
reimbursement
solve
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
clear
liquidate
liquidation
- bảng thanh toán
- liquidation statement
- sự thanh toán bằng hòa giải
- liquidation by compromise
- sự thanh toán có tính bắt buộc
- enforced liquidation
- sự tự động hoàn trả, thanh toán (nợ)
- self-liquidation
- thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
- voluntary liquidation
- thanh toán tự nguyện (để đóng cửa hàng)
- voluntary liquidation
pay
square
Xem thêm các từ khác
-
Thanh toán (nợ)
cancel, cancellation, extinguish, liquidation, sự tự động hoàn trả , thanh toán ( nợ ), self-liquidation -
Thanh tra
Động từ, inspect, inspection, supervise, to inspect, cơ quan thanh tra hỗn hợp, joint inspection unit-jiu, ngày tháng thanh tra và thử nghiệm,... -
Đại lượng tuần hoàn
periodic quantity -
Đại lượng vật lý
physical quantity -
Đại lượng vô hướng
scalar, scalar quantity -
Đại lý
agent., agency, agent, vendor, custom-house broker, representation, Đại lý độc quyền, sole agent., giải thích vn : ví dụ như là một... -
Đại lý chuyên chở
freight agent -
Đại lý chuyển tiếp
forwarding agent -
Đại lý giao nhận
forwarding agent -
Mái đắp đất
road-bed slope, fill slope -
Đại lý quảng cáo
advertising agency -
Đại lý văn chương
literary agent -
Đại lý vận tải
forwarding agent, forwarding agency -
Dải mài mòn của cần vẹt
pantograph wearing strip -
Đài mặt đất
earth station, land earth station, land station, terrestrial station -
Mài doa
hone, withdraw -
Mái dốc
lean-to roof, acclivity, back fall, bank, batter, battered, bent, cant, escarp, fall, falling gradient, gradient, hang, inclination, incline, pitch, pitch... -
Mái dốc 1
half pitch roof, half pitched roof, half-pitch roof -
Mái dốc hạ lưu
downstream face, downstream slope, outside slope -
Mái dốc lớn
high-pitched roof, steep roof
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.