Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thay phiên

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to rotate, to do by turns

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

alternate
ma trận thay phiên
alternate matrix
định thức thay phiên
alternate determinant
alternating
biểu thức thay phiên
alternating expression
không thay phiên
non-alternating
nhóm thay phiên
alternating group
phương pháp hướng thay phiên
alternating direction method
phương pháp thay phiên
alternating method
tenxơ thay phiên
alternating tension
tenxơ thay phiên
alternating tensor
tích thay phiên
alternating product
đại số thay phiên
alternating algebra
đồ hình thay phiên
alternating graph
đồ thị thay phiên
alternating graph

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

alternation

Xem thêm các từ khác

  • Thẻ bài

    danh từ, identifier, token, simmoning tablet
  • Thể chế

    danh từ, institution, institutional, institution, institution
  • Bàn luận

    Động từ: to discuss, argue, bàn luận về thời sự, to discuss current events, còn nhiều vấn đề cần...
  • Đàm luận

    Động từ, conversation, to discuss, to debate
  • Thế gian

    danh từ, universe, world, people, the living
  • Thế giới

    danh từ, cosmos, world, universe
  • Đậm nét

    bold, bold, hình dáng đậm nét, a bold outline
  • Tập quán

    danh từ, consuetude, convention, custom, habit, practice, habit, tập quán tiền tệ, monetary convention, tập quán cảng, custom of the port,...
  • Bản nháp

    draft., draft, working draft, rough copy, bản nháp chót, final draft, giải thích vn : một đường kẻ của một bản [[đồ.]]giải thích...
  • Thế phẩm

    danh từ, substitute, commodity, substitute
  • Hàng tuần

    phó từ, per week, weekly
  • Đáng lẽ

    ought to, normally., normally, Đáng lẽ nó chưa được tuyển dụng nhưng vì nó công tác rất tích cực nên cũng được chiếu cố,...
  • Thế tục

    danh từ, tính từ, secular, the way of the world, temproral
  • Đáng lý

    như đáng lẽ, logically
  • Thế vận hội

    danh từ, olympic games, olympic games
  • Bán sơn địa

    Tính từ: half-mountain half-plain, half-plain half-mountain, vùng bán sơn địa, a half-mountain half-plain area
  • Bản thể

    danh từ, entity, essence
  • Dân chủ hóa

    democratize., democratize, dân chủ hóa bộ máy nhà nước, to democratize the state apparatus.
  • Hàng xén

    haberdashery., aberdasher, small wares vendor., dry goods
  • Dân cư

    danh từ., population, population, population; inhabitants.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top