- Từ điển Việt - Anh
Then ma sát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
friction key
hollow key
locking key
saddle key
Các từ tiếp theo
-
Bản lề hình cánh bướm
butterfly hinge, strap hinge, strop hinge -
Đai polyropylen
polypropylene closure, polypropylene strap -
Đài quan sát
crow's nest, observation office, observatory, đài quan sát thiên văn quang học quốc gia, national optical astronomy observatory (noao), đài... -
Đài quan sát địa chấn
seismological observatory -
Dải quét
scanning range, scan band -
Màng axetat
acetate film -
Màng bao
sarking membrane, casing -
Thiết bị đẩy tàu
marine propeller, water propeller, water screw -
Bàn di động
moving table, roller table, traveling table, travelling table -
Bàn di động (hàn ép)
moving platen, traveling platen, travelling platen
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"