- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị đào hào
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
trenching plant
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị đập đá
rock breaker -
Thiết bị dập lửa
fire setting -
Băng tuyển
sorting belt -
Bảng vận tốc đảo ngược
viscosity conversion table, giải thích vn : một bảng đưa ra sự đảo ngược ở nhiệt độ giống nhau , vận tốc chuyển động... -
Máng đơn
mono-film, one-channel culvert -
Màng đơn phân tử
monomolecular layer -
Bắt bulông
bolting, bolt on -
Màng ngăn điện phân
electrolytic diaphragm -
Màng ngăn dọc
longitudinal baffle, giải thích vn : là một tấm kim loại với nhiều vách ngăn , được gắn với một cụm ống để hỗ trợ... -
Màng ngăn hình nón
one diaphragm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemBikes
729 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAircraft
278 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"