- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị đẩy kép (thiết bị động lực tàu)
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
twin propellers
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị đẩy ngang (hệ truyền động tàu thủy)
side thruster -
Thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu)
stern thruster -
Thiết bị đẩy Schttel
schottel propeller -
Bản lề lá cánh gập
blade-folding hinge -
Thiết bị dịch chuyển ray
rail slewing device -
Bản đồ (đạo hàng)
chart, bàn bản đồ ( đạo hàng ), chart table -
Thiết bị điều chỉnh guốc hãm
brake block adjuster -
Bản đồ dẫn đường hàng không
aeronautical route chart -
Bản đồ đẳng áp bề mặt (khí tượng học)
surface pressure chart -
Bản đồ dòng triều (đạo hàng)
tidal chart, tide chart
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemFruit
282 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"