- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị đẩy tháo (để lấy vật dập ra khỏi khuôn)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
pusher-type knockout
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị để dập (rèn)
swagger -
Dải sáng nhợt (mặt thép mới gia công)
phantom lines -
Thiết bị đếm
counting attachment, accounting device, ballast -
Thiết bị đệm mềm
flexible gasket -
Đai siết dạng vòng
collar -
Máng bọc cơ cấu hãm
brake guard -
Màng bơm
diaphragm -
Mạng các mặt trượt
network of slip lines -
Bản đồ chia mảnh
plot plan -
Màng cao su
rubber diaphragm, rubber membrane
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMammals I
442 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemTrucks
180 lượt xemBirds
357 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!Xem thêm 2 bình luận
-
0 · 01/07/22 09:36:18
-
0 · 01/07/22 09:41:10
-
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.