- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị điện ở xưởng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
electric workshop equipment
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị điện trong khu nhà
electrical equipment of building -
Thiết bị điện trong nhà
electric installation -
Bản đồ (cấp) nhiệt
heat-supply table -
Bàn đo (đo lường)
plane table -
Bản đồ âm tạp
noise chart -
Bản đỡ bệ tì
bearing plate, bearing stab -
Máng cá bơi
fish ladder -
Thiết bị điêu áp
pressurization unit -
Thiết bị điều chỉnh khí
gas control unit -
Thiết bị điều chỉnh van xả
exhaust valve regulator
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"