- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị điện báo
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
telegraph installation
Các từ tiếp theo
-
Bàn điều khiển của nhân viên trực điện thoại
attendant console (ac) -
Bàn điều khiển hệ thống thông minh
intelligent system control console (iscc) -
Bàn điều khiển hiển thị chính
main display console (mdc) -
Bàn điều khiển thay thế
alternate console -
Bàn điều khiển vòng chuyển mạch
switched loop console -
Bàn điều khiển, bàn phím
console (cnsl) -
Đài SETI
seti station -
Mạng bọc mạ kim loại
metallization mask -
Thiết bị điện thoại nút bấm
push-to-talk telephone set -
Thiết bị điện thoại phím bấm
push-to-talk telephone set
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"