- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị dịch chuyển ray
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
rail slewing device
Các từ tiếp theo
-
Bản đồ (đạo hàng)
chart, bàn bản đồ ( đạo hàng ), chart table -
Thiết bị điều chỉnh guốc hãm
brake block adjuster -
Bản đồ dẫn đường hàng không
aeronautical route chart -
Bản đồ đẳng áp bề mặt (khí tượng học)
surface pressure chart -
Bản đồ dòng triều (đạo hàng)
tidal chart, tide chart -
Bản đồ đường sắt
railroad map, railway map]railway material -
Bản đồ gió
wind chart -
Bản đồ hành trình
track chart -
Bản đồ hành trình (hàng hải)
rounteing chart -
Bản đồ hoa tiêu
sailing directions
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
195 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Universe
148 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemMammals II
314 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này