- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị kiểm tra
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
checker
control accessories
control device
control instruments
inspection device
inspection fitting
searcher
Xem thêm các từ khác
-
Báo cáo hàng năm
annual report, annual report, yearly report -
Báo cáo hoạt động
operation sheet, operating statement, giải thích vn : một kế hoạch làm việc cho một nhóm làm việc cụ thể , liệt kê các hoạt... -
Báo cáo kết quả
report of findings -
Báo cáo khoa học
report, giải thích vn : trong quản lý cơ sở dữ liệu , đây là một ấn phẩm đầu ra , thường được định khuôn thức bằng... -
Báo cáo khoan
driller's log, drilling log, drilling record -
Báo cáo kiểm tra
inspection record, inspection report, test record, test report, báo cáo kiểm tra công việc, work test report, báo cáo kiểm tra dụng cụ,... -
Báo cáo kiểm tra công việc
work test report -
Báo cáo kiểm tra dụng cụ
work test report -
Báo cáo kỹ thuật
engineering report, technical report, technical report (tr), báo cáo kỹ thuật chuẩn của uỷ ban kỹ thuật, technical committee reference... -
Dao tiện tinh rộng bản
square-nosed tool -
Dao tiện trong
boring cutter, inside tool -
Dao trét mực
spatula -
Dao trộn
palette knife, spattle, spatula, spatule -
Dao tựa
fulcrum bearing, knife edge, knife edge bearing, knife-edge support, prism bearing -
Máng phụ
jockey chute, film, overlay network -
Màng polyetylen
pet film -
Màng polypropylen có định hướng
orientated polypropylene film -
Thiết bị kiểm tra tự động
ate (automatic test equipment), ate automatic test equipment, automatic control device, automatic test system, automatic check out equipment -
Dao vạt mặt
left hang facing tool -
Đảo vòng
atoll, gyrate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.