- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị lắng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clarifier
sedimentation tank
settling basin
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
clarifying tank
depositing apparatus
receiver
subsider
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị lạnh
casing, chilling equipment, cooler body, cooling equipment, cooling plant, refrigerating apparatus, refrigerator, scuba, chiller, cooling machinery, cooling... -
Thiết bị lạnh amoniac
ammonia refrigerant equipment, ammonia refrigerant equipment [machinery], ammonia refrigerant machinery -
Thiết bị lạnh chuyên dùng
specialized refrigeration equipment, specialized refrigeration equipment (machinery), specialized refrigeration machine -
Thiết bị lạnh công nghiệp
industrial cooling equipment, industrial cooling plant, industrial cooling plant [system], industrial cooling system, industrial refrigerating plant -
Thiết bị lạnh công suất lớn
high capacity refrigerating equipment, large refrigerating plant, large refrigerating system, large tonnage refrigerating equipment -
Báo động giả
false alarm -
Bao đóng gói
interior wrapping -
Báo động khói
smoke -
Bao đóng xoắn ốc
screw closure, twisting closure -
Đập có cửa van chắn
flap dam, flap weir, titling gate weir -
Măng sông điều chỉnh
adjusting sleeve -
Thiết bị lạnh độc lập
self-contained refrigerating equipment, self-contained refrigerating equipment (machinery), self-contained refrigerating machinery -
Thiết bị lạnh hấp thụ
absorption chiller, absorption cooling apparatus, absorption refrigeration apparatus, absorption refrigeration equipment -
Thiết bị lạnh nhiệt điện
thermoelectric chiller, thermoelectric cooling apparatus, thermoelectric refrigerating apparatus -
Thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating arrangement, low-temperature refrigerating plant, low-temperature refrigerating system -
Bao đựng kéo
scissor-case -
Bảo dưỡng
Động từ: to care for, to look after, to maintain, to keep in good repair, cure, keeper, maintain, maintenance,... -
Bảo dưỡng bê tông
curing, buồng bảo dưỡng bê tông, curing chamber, buồng bảo dưỡng bê tông, curing room, chất bảo dưỡng ( bê tông ), curing agent,... -
Bảo dưỡng đột xuất
unscheduled maintenance, giải thích vn : bảo dưỡng do có sự cố bất ngờ ( ví dụ: do hỏng hóc) , không phải theo kế [[hoạch.]]giải... -
Bảo dưỡng dự phòng
preventive maintenance, bảo dưỡng dự phòng định trước, predetermined preventive maintenance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.