Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị lọc không khí

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air cleaner
thiết bị lọc không khí dạng sợi
air cleaner with fibrous filter
air filter
thiết bị lọc không khí nhớt
viscous air filter
thiết bị lọc không khí thải
waste air filter
air filtering equipment
air strainer
air-filtering equipment

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

air filter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top