Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết kế đàn hồi

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

elastic design

Giải thích VN: Một kiểu thiết kế xây dựng trước đây trong đó một cấu trúc được tính toán thế nào để cho phép ứng suất làm việc của vật liệu sử dụng làm khung khoảng giữa giới hạn đàn hồi 0.5 [[0.66.]]

Giải thích EN: A former construction design in which a structure is configured to allow working stresses between 0.5 and 0.66 of the elastic limit in the framing material used.

phổ thiết kế đàn hồi
elastic design spectrum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top