Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiếu hụt

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
short of, inadequate, deficient

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deplete
short
shortages

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

deficit
tài trợ thiếu hụt
deficit financing
thiếu hụt sức lao động
deficit of labour power
thiếu hụt trọng lượng
deficit in weight
thiếu hụt vốn
deficit net worth
thiếu hụt đối ngoại
external deficit
shortage
to be in the red

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top