Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiển ý

Thông dụng

Danh từ
thiển kiến
) one's humdle idea

Xem thêm các từ khác

  • Gây nợ

    Thông dụng: Động từ., to run into debt.
  • Thiệp

    Thông dụng: tính từ, urbane
  • Gấy sốt

    Thông dụng: feel feverish.
  • Thiệt

    Thông dụng: tính từ, Động từ, real, true, to lose, to suffer a loss
  • Thiết bì

    Thông dụng: tính từ, leaden
  • Ghe

    Thông dụng: danh từ., boat; junk.
  • Ghé

    Thông dụng: to look in; to drop in., to come; to approach., tôi sẽ ghé lại ngày mai, i shall look in again...
  • Ghè

    Thông dụng: Động từ., danh từ., to hit; to strike., small jaw.
  • Ghê

    Thông dụng: to have a horror; horribly; terribly.
  • Ghẻ

    Thông dụng: danh từ., (y học) itch; scabies.
  • Ghẹ

    Thông dụng: danh từ., flower crab., snow crab (google xem hình trước khi đổi thông tin nhé), at someone's...
  • Thiếu

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to be short of, to lack, to owe, missing
  • Thiều quang

    Thông dụng: danh từ, spring days
  • Ghế ngựa

    Thông dụng: plank bed (made of two or three boards).
  • Thính

    Thông dụng: tính từ, keen, sharp, sensitive
  • Thình

    Thông dụng: danh từ, bang
  • Thỉnh

    Thông dụng: Động từ, to ring, to invite politely
  • Thịnh

    Thông dụng: tính từ, prosperous, thriving
  • Ghèn

    Thông dụng: (tiếng địa phương) rheum (gum on the edge of the eyelids), mắt đau đầy ghèn, a sore eye...
  • Ghểnh

    Thông dụng: crane., ghểnh cổ, to crane one s neck.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top