Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thi tứ

Thông dụng

Danh từ
poetic thought

Xem thêm các từ khác

  • Gấp ngày

    nearing the dead-line, phải nhanh nữa lên việc gấp ngày rồi, we must hurry up, the job is mmearing its dead-line.
  • Thi vị

    danh từ, poetic delight
  • Gặp phải

    meet with (difficulties, bad luck...).
  • Gấp rút

    very pressing, very urgent., công việc này phải làm ngay thời gian gấp rút lắm rồi, this job must be done at once, it is very urgent, time...
  • Gắp thăm

    draw lots, cast lots., chỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thăm, there is only one football ticket for the five of them, so...
  • Gặp thời

    (cũng nói gặp vận) meet with good fortune.
  • Thích khách

    danh từ, assassin
  • Gật đầu

    nod., gật đầu tỏ ý thuận, to nod one's head in agreement., gật đầu chào, to greet (someone) with a nod.
  • Gật gà gật gù

    xem gật gù (láy).
  • Gật gà gật gưỡng

    xem gật gưỡng (láy).
  • Gạt gẫm

    swindle, cheat (nói khái quát).
  • Gắt gao

    strict, severe, harsh., thúc nợ gắt gao, to dun with harshness.
  • Thích ý

    tính từ, satisfied, gratified
  • Gắt gỏng

    tính từ, churlish; grouchy; bad-tempered
  • Gật gù

    nod repeatedly out of satisfaction, gật gà gật gù (láy, ý tăng).
  • Gạt lệ

    Động từ, to dry one's tears
  • Gắt mù

    burst noisily and loudly into angry words.
  • Gạt nợ

    Động từ, to give security for a debt
  • Gạt tàn

    ashtray.
  • Thiện cảm

    danh từ, sympathy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top