Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuận nghịch

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bidirectional
máy đếm thuận nghịch
bidirectional counter
convertible
invertible
reciprocal
hàm thuận nghịch
reciprocal function
hình thuận nghịch
reciprocal figure
mạch thuận nghịch
reciprocal networks
nửa nhóm thuận nghịch
reciprocal semigroup
phương trình thuận nghịch
reciprocal equation
phương trình vi phân thuận nghịch
reciprocal differential equation
quan hệ thuận nghịch
reciprocal relation
tenxơ thuận nghịch
reciprocal tension
tương ứng thuận nghịch
reciprocal correspondence
định thuận nghịch
reciprocal theorem system
định thuận nghịch
reciprocal theorems

Xem thêm các từ khác

  • Thuận trái

    left-hand, left-handed
  • Thuần túy

    tính từ, fine, pure, plain, purchase, simple, pure, biến dạng thuần túy, pure deformation, chiến lược thuần túy, pure strategy, nhóm...
  • Biểu đồ nén

    compression curve, pressure curve
  • Biểu đồ nhân công

    man-process chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn tiến trình làm việc hoặc các hoạt động của nhân công , bao gồm các...
  • Biểu đồ nhật xạ

    actinograph, giải thích vn : một thiết bị đo nhật xạ được trang bị biểu đồ ghi lại các kết quả [[đo.]]giải thích en...
  • Biểu đồ nhiệt khí áp

    barothermogram, giải thích vn : Đồ thị biểu diễn sự thay đổi của nhiệt độ và áp suất , đo được bằng nhiệt khí áp...
  • Biểu đồ nổi

    stereogram
  • Dây số

    gear range, number sequence, sequence, sequence of numbers, serial number, array, sequence of number
  • Máy đào trên bánh xích

    caterpillar excavator, crawler excavator, track-type excavator
  • Máy dập

    beater, bending machine, blanking press, folding machine, percussionriveting machine, pincher machine, press, press tool, squeezer
  • Máy đáp

    responder, answering unit, beater, breaker, cracker, crusher, hammer crusher, press, ram impact machine, thresher
  • Biểu đồ p

    p chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn phần khiếm khuyết trong quản lí chất lượng , thường được kí hiệu bằng...
  • Biểu đồ pha

    phase diagram, phase portrait, phasor diagram, biểu đồ pha điện áp, voltage phasor diagram, giải thích vn : một biểu đồ hiển thị...
  • Biểu đồ phân tích hoạt động

    operation analysis chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn các hoạt động công việc cần thiết cho một tiến chính công nghiệp...
  • Biểu đồ phân tích lực

    diagram of component forces, vector of component forces
  • Biểu đồ quản lý

    control chart, control chart, biểu đồ quản lý tổng số tích lũy, cumulative sum control chart, biểu đồ quản lý chất lượng, quality...
  • Đáy sông

    river bed
  • Đáy sông đào

    canal bottom, channel bed, channel bottom
  • Đáy tách

    bottoms, giải thích vn : niken sunfit thu được trong quy trình orford tách niken sunfit và đồng [[sunfit.]]giải thích en : nickel sulfide...
  • Máy dập cắt lăn và quay

    roller and rotary cutting press
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top