- Từ điển Việt - Anh
Thuốc
|
Thông dụng
Danh từ
- medicine, medicament, drug
- powder
Động từ
- to poison
- to entice
Y học
Nghĩa chuyên ngành
drug
hysterical
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rule
- mặt thước loga
- slide-rule dial
- thước cặp
- callipers rule
- thước chữ T tháo lắp được
- parallel rule attachment
- thước di động
- floating rule
- thước gấp
- folding meter rule
- thước kẻ
- drawing rule
- thước loga
- side rule
- thước loga
- slide rule
- thước ngắm, thước xây
- floating rule
- thước rọi (tác dụng như dây dọi)
- plumb rule
- thước tâm một phần ba
- middle-third rule
- thước thép cuộn rút được
- retractable steel pocket rule
- thước thợ mộc
- carpenter's rule
- thước tỉ lệ
- comparing rule
- thước tỉ lệ
- scale rule
- thước tính
- side rule
- thước tính loga hình tròn
- circuit slide rule
- thước tính loga hình tròn
- circular slide rule
- thước tính Logarit
- logarithmic calculus rule
- thước tính nhiệt ẩm
- psychrometric slide rule
- thước tính địa chấn kiểu dĩa
- seismic circular slide rule
- thước tính độ ẩm-nhiệt độ (không khí)
- psychrometric slide rule
- thước tỷ lệ
- rule scale
- thước tỷ lệ
- scale rule
- thước xếp
- folding meter rule
- thước xếp
- folding rule
- thước đo
- measuring rule
- thước đo song song
- parallel rule
- thước đo đường kính
- caliper rule
- toán đồ loại thước tính
- slide-rule nomogram
stage
straight edge
twine
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
essential
meter
Xem thêm các từ khác
-
Bình sứ
porcelain cell -
Bình tách hơi
steam eliminator, steam separator, vapour eliminator, vapour separator -
Bình tách lỏng
liquid pocket, liquid separation vessel, liquid separator, liquid separator [separation vessel], surge drum, surge tank, bình tách lỏng amoniac, ammonia... -
Bình tách nước
water separator, water sepeostat, water trap -
Bình tái sinh
recycled bottle -
Đê vây
border dike, coffer dam, encircling dike, retaining dike -
Dễ vỡ
breakable, brittle, fragile, friable, slab, brittle, fragile -
Dễ vỡ vụn
crumbly, crumbly -
Dễ vụn
pulverulent -
Để xe vào gara
park a car -
Máy đo pha
phasemeter -
Máy đo phản ứng sinh học với môi trường
phytometer, giải thích vn : một thiết bị được sử dụng để đo các phản ứng sinh học với các nhân tố môi trường khác... -
Bình thí nghiệm
retort -
Bình thở
breather, respirator -
Bình thở, máy thở
rebreather, giải thích vn : một hệ cấp phát ôxi mạch kín gồm một mặt nạ thở và một nguồn cung cấp [[ôxi.]]giải thích... -
Bình thoát hơi
expansion tank -
Bình thường
ordinary, usual, normal, indifferent, (dùng làm phần phụ trong câu) everyday, normal, normal view, normally, plain, regular, restiform, arm's-length,... -
Bình thường hóa
normalize -
Bình thủy tinh
glass container, glass jar, glass jug -
Bình thủy tinh lớn
carboy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.