Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuốc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
medicine, medicament, drug
powder
Động từ
to poison
to entice

Y học

Nghĩa chuyên ngành

drug
dị ứng thuốc
drug allergy
dung nạp thuốc
drug tolerance
kháng thuốc
drug resistance
kháng thuốc
drug-fast
phòng bệnh bằng thuốc
drug prophylaxis
rụng lông, tóc do thuốc
drug alopecia
sự lạm dụng thuốc
drug abuse
hysterical

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rule
mặt thước loga
slide-rule dial
thước cặp
callipers rule
thước chữ T tháo lắp được
parallel rule attachment
thước di động
floating rule
thước gấp
folding meter rule
thước kẻ
drawing rule
thước loga
side rule
thước loga
slide rule
thước ngắm, thước xây
floating rule
thước rọi (tác dụng như dây dọi)
plumb rule
thước tâm một phần ba
middle-third rule
thước thép cuộn rút được
retractable steel pocket rule
thước thợ mộc
carpenter's rule
thước tỉ lệ
comparing rule
thước tỉ lệ
scale rule
thước tính
side rule
thước tính loga hình tròn
circuit slide rule
thước tính loga hình tròn
circular slide rule
thước tính Logarit
logarithmic calculus rule
thước tính nhiệt ẩm
psychrometric slide rule
thước tính địa chấn kiểu dĩa
seismic circular slide rule
thước tính độ ẩm-nhiệt độ (không khí)
psychrometric slide rule
thước tỷ lệ
rule scale
thước tỷ lệ
scale rule
thước xếp
folding meter rule
thước xếp
folding rule
thước đo
measuring rule
thước đo song song
parallel rule
thước đo đường kính
caliper rule
toán đồ loại thước tính
slide-rule nomogram
stage
straight edge
twine

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

essential
meter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top