Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuốc tẩy jalap

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

jalap

Giải thích VN: Rễ cây làm khô hoặc thể loại bột màu từ vàng đến nâu được chiết xuất từ ; dùng làm thuốc tẩy [[nhẹ.]]

Giải thích EN: The dried root of such a plant or the yellow to brown powder derived from it; used as a cathartic.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top