Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuộc bên trong

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

interior

Giải thích VN: Phần bên trong của một tòa [[nhà.]]

Giải thích EN: The inside part of a building.

kích thước bên trong
interior dimension

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top