Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thu nhập hàng năm

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

annual income

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

annual income
annual receipts
ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
supplementary budget for annual receipts
thặng hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
surplus or deficit of annual receipts
annual revenue
dự toán thu nhập hàng năm
budget for annual revenue
yearly income

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top