- Từ điển Việt - Anh
Thung chứa
|
Môi trường
Nghĩa chuyên ngành
bunker tank
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accumulating tank
batcher
boat tank
bunker
cistern
filler
filler cap
holding tank
hopper
jar
laboratory
pool
silo
store tank
vat
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bulk tank
container
cooper's shed
mash tun
pot
receiver
sump
tank
- thùng chứa acid sunfurơ lỏng
- Liquid SO storage tank
- thùng chứa bùn
- carbonation sludge tank
- thùng chứa bùn đặc
- sludge tank
- thùng chứa bùn đặc
- slurring tank
- thùng chứa dung dịch
- solution tank
- thùng chứa dung dịch dư
- excess tank
- thùng chứa dưới áp lực
- pressure storage tank
- thùng chứa dưới áp lực vào
- pressure tank
- thùng chứa lạnh
- refrigerated holding tank
- thùng chứa mật
- liquid sugar tank
- thùng chứa mật rỉ
- molasses receiving tank
- thùng chứa mật đặc trước khi nấu
- vacuum-pan storage tank
- thùng chứa nước muối tuần hoàn
- brine return tank
- thùng chứa nước quả
- juice tank
- thùng chứa sữa
- milk supply tank
- thùng chứa sữa nóng
- hot milk tank
- thùng chứa sữa sacarat
- saccharate milk tank
- thùng chứa sữa vôi
- lime milk tank
- thùng chứa tóp mỡ
- slush tank
- thùng chứa đường non
- massecnite tank
- toa lạnh có thùng chứa sát trùng
- roof tank car
Xem thêm các từ khác
-
Thùng chứa (nước) đá
ice accumulator, ice tank, iced water tank, water ice bunker -
Bình chịu áp suất
pressure vessel -
Bình chứa
bulb, cistern, container, pot, receiver, receiving bin, receiving container, reservoir, storage capacity, storage tank, store tank, tank, vat, vessel,... -
Bình chứa amoniac lỏng
ammonia liquid receiver, liquid ammonia, liquid ammonia receiver -
Bình chứa cao áp
condenser-receiver, high-pressure accumulator, high-pressure pickup, high-pressure receiver -
Bình chữa cháy
extinguisher, fire dydzant, fire extinguisher, fire extinguishing hydrant, fire hydrant, fire-plug, fixed fire extinguisher, standpipe, bình chữa cháy... -
Dễ biến
labile -
Đê biển
bankhead, coastal dike, groyne, offshore bar, sea dike, sea embankment, sea wall -
Đê bổ trợ
safety dike -
Dễ bốc cháy
fire hazard, flammable, inflammable, low-flash, hơi dễ bốc cháy, flammable vapor, hơi dễ bốc cháy, flammable vapour, vật liệu dễ bốc... -
Đê bối
back dike, banquette -
Đê bồi (sàn đê chính)
retired embankment -
Dễ bong
strippable -
Đế búa
hammer standard -
Để bụng
cũng như 4để lòng have (something) in one s mind, harbor resentment -
Đế cách điện
insulating holder, insulating retainer, insulating substrate -
Dễ cầm
handy -
Máy đo chương trình cực đại
peak grogram meter, peak programme meter -
Máy đo chương trình đỉnh
peak grogram meter, peak programme meter -
Máy đo chuyển vị
displacement meter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.