- Từ điển Việt - Anh
Thuyết phục
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to convince; to persuade
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
convince
Xem thêm các từ khác
-
Hoạch định
Động từ: to form; to define; to determine, planning, hoạch định một chương trình, to form a program,... -
May mắn
tính từ., fortunate, lucky, fortunate. -
Địa đạo
danh từ, subway, underground way, tunnel -
Địa đồ
map., flowchart, Địa đồ thế giới, a world map. -
Đỏ lửa
keep the pot boiling., flaming, giàu ăn ba bữa tục ngữ, the rich eat three meals, the poor too have to keep the pot boiling three times a day. -
Tích
Động từ, composition, tic, to store up, to accumulate, sự hợp ( bằng ) thể tích, composition of volume, tích các lực, composition of... -
Tích cực
tính từ, positive, positive, active, zealous, positive, constructive, chính sách tài chính tích cực, positive fiscal policy, chính sách tiền... -
Chủ nghĩa
Danh từ: doctrine, -ism, Tính từ: -ist, isolationism, chủ nghĩa mác, marxism,... -
Tịch thu
Động từ, confiscate, attachment, confiscate, confiscation, impound, seize, seizure, to confiscate, sự tịch thu tài sản tạm thời, provisional... -
Tiếc
Động từ, regret, banquet, to regret, to be sorry, to grudge, phòng tiệc, banquet hall, phòng tiệc, banquet room, phòng tiệc lớn, banquet... -
Tiềm tàng
tính từ, latent, potential, latent -
Thanh danh
danh từ, reputation, reputation, fame -
Độ phì
fertility (of the siol)., fertility -
Tiến sĩ
danh từ, doctor, doctorate, doctor of philosophy, doctor's degree, tiến sĩ khoa học, doctor (ofscience) -
Tiền tệ
danh từ, monetary, currency, money, currency, hệ tiền tệ, monetary system, thị trường tiền tệ, monetary market, bảng kê khai tiền... -
Dịch hạch
danh từ, plague, (y học) plague; bubonic plague, bệnh dịch hạch phổi, lung plague, bệnh dịch hạch xuất huyết, hemorrhagic plague,... -
Thành kiến
danh từ, prejudice, prejudice, bias -
Đích thực
authentic., right -
Học bổng
danh từ, award, bursar, bursary, scholarship, scholarship -
Học kỳ
term (of an academic year)., semester, quarter, half year, năm học hai học kỳ, an academic year consisting of two terms., học kỳ 4.5 tháng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.