Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiêu chí ổn định

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

stability criteria

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

stability criterion

Giải thích VN: Một điều kiện cần đủ cho một hệ thống ổn [[định.]]

Giải thích EN: Any necessary and sufficient condition for a system to be stable.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top