- Từ điển Việt - Anh
Tiêu dùng
|
Thông dụng
Động từ
- to consume
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
consumption
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
consume
consumption
- bảng thu nhập tiêu dùng
- consumption-income schedule
- bảng tiêu dùng
- consumption schedule
- chi phí tiêu dùng cá nhân, đối nhân
- personal consumption expenditure
- chỉ số lượng tiêu dùng
- consumption quantity index
- chỉ số tiêu dùng nguyên liệu
- consumption index of raw materials
- chi tiêu cho tiêu dùng
- consumption expenditure
- chi tiêu tiêu dùng cá nhân
- personal consumption expenditure
- chỉ tiêu để tiêu dùng
- consumption expenditure
- cơ cấu tiêu dùng
- consumption structure
- cơ cấu tiêu dùng
- structure of consumption
- cuộc cách mạng về tiêu dùng
- consumption revolution
- hàm số hiệu dụng tiêu dùng
- consumption utility function
- hàm số tiêu dùng xã hội
- community consumption function
- hàm tiêu dùng
- consumption function
- hàm tiêu dùng Ando-Modigliani
- Ando-Modigliani consumption function
- hạn chế tiêu dùng
- restriction on consumption
- hàng tiêu dùng tập thể
- collective consumption goods
- hiệu dụng biên tế của tiêu dùng
- marginal utility of consumption
- hóa đơn (tiêu dùng) năng lượng
- energy consumption bill
- hợp lý hóa tiêu dùng
- rationalization of consumption
- nhập khẩu tiêu dùng
- consumption-related import
- phạm vi tiêu dùng
- sphere of consumption
- quỹ tiêu dùng
- consumption fund
- quyền tiêu dùng
- right of consumption
- quyết định tiêu dùng
- consumption decision
- sản phẩm tiêu dùng
- consumption product
- sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
- product of everyday consumption
- sản xuất và tiêu dùng chậm thúc đẩy ngoại thương
- antitrade production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập
- neutral production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng không thúc đẩy ngoại thương
- antitrade production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng thúc đẩy nhanh ngoại thương
- protrade production and consumption
- số nhân tiêu dùng
- consumption multiplier
- sơ đồ hướng dẫn tiêu dùng
- consumption map
- sự tiêu dùng chậm
- consumption lag
- sự tiêu dùng chung
- public consumption
- sự tiêu dùng có tính sản xuất
- productive consumption
- sự tiêu dùng của các cơ quan Nhà nước
- government consumption
- sự tiêu dùng cuối cùng
- final consumption
- sự tiêu dùng ép buộc
- forced consumption
- sự tiêu dùng không cạnh tranh
- non-rival consumption
- sự tiêu dùng không có tính sản xuất
- unproductive consumption
- sự tiêu dùng không có đối thủ
- non-rival consumption
- sự tiêu dùng năng lượng
- power consumption
- sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang)
- conspicuous consumption
- sự tiêu dùng quá độ
- over consumption
- sự tiêu dùng số lượng lớn
- heavy consumption
- sự tiêu dùng toàn thế giới
- world consumption
- sự tiêu dùng trong nước
- domestic consumption
- sự tiêu dùng tư nhân của các gia đình
- private consumption
- tác động với tiêu dùng
- consumption effect
- tập quán tiêu dùng
- consumption custom
- thâm quan nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước
- consumption entry
- thuế tiêu dùng
- consumption duty
- thuế tiêu dùng
- consumption tax
- thuế tiêu dùng đặc biệt
- specific consumption tax
- tiết giảm tiều dùng
- retrenchment in consumption
- tiêu dùng bình quân đầu người
- per capita consumption
- tiêu dùng cá nhân bình quân đầu người
- per capita personal consumption
- tiêu dùng cơ bản
- basic consumption
- tiêu dùng có khả năng chi trả
- effective consumption
- tiêu dùng cuối cùng
- final consumption
- tiêu dùng dẫn dụ
- induced consumption
- tiêu dùng hàng loạt
- mass consumption
- tiêu dùng hàng loạt lớn
- high mass consumption
- tiêu dùng mong muốn
- home consumption
- tiêu dùng nửa công cộng
- semi-public consumption
- tiêu dùng tiềm tàng
- potential consumption
- tiêu dùng trong nước
- home consumption
- tiêu dùng vốn
- capital consumption
- tiêu dùng được kích thích
- induced consumption
- tư liệu tiêu dùng
- means of consumption
- vận động tiết giảm tiêu dùng
- movement to economize on consumption
- vốn tiêu dùng
- consumption capital
- đồ thị tiêu dùng
- consumption schedule
- độ trễ tiêu dùng
- consumption lag
- đơn vị tiêu dùng (như gia đình, người độc thân .[[..]])
- consumption unit
- đơn vị tiêu dùng tiêu thụ
- unit of consumption
- đường cong giá tiêu dùng
- price-consumption curve
- đường khả năng tiêu dùng
- consumption possibility line
- đường khả năng tiêu dùng
- consumption schedule
- đường thu nhập-tiêu dùng
- income-consumption curve
- đường tiêu dùng
- consumption path
- đường tiêu dùng theo giá cả
- price consumption curve
induced consumption
Xem thêm các từ khác
-
Tiêu hao hàng ngày
daily loss -
Máy tạo vảy
flaker -
Tiêu hoá/ thủy phân
digestion, giải thích vn : bất kỳ một thao tác xử lý hóa học nào liên quan khả năng tiêu hóa sinh học , chẳng hạn như chiết... -
Tiêu khói
fumivorous -
Bộ làm ẩm
humidifier -
Máy tháo nước
drainer -
Tiêu nước trọng lực
gravitational drainage, gravity drainage -
Bộ làm lạnh cascade
cascade cooler, giải thích vn : một thiết bị làm nguội chất lỏng thông qua các vòi nằm ngang , cái này chống lên cái kia , trong... -
Tiêu thụ năng lượng
power consumption, energy consumption -
Máy thổi khí để rửa
scavenging (air) blower -
Máy thổi ly tâm
centrifugal blower -
Tiêu thụ nhiên liệu
fuel consumption -
Tiêu thụ nhiêt
heat consumption -
Tiêu thụ trong nước
home consumption -
Bộ làm mát bình ngưng
condenser cooler -
Bộ làm mát trong lọc dầu
dephlegmator, giải thích vn : một thiết bị sử dụng trong lọc phân đoạn để làm nguội hỗn hợp bay hơi , sau đó việc ngưng... -
Bộ làm nguội bình ngưng
condenser cooler -
Bộ làm võng
deflector -
Máy thử cân bằng
balancing machine -
Máy thu chân không
vacuum receiver
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.