- Từ điển Việt - Anh
Tiến sĩ
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- doctorate
- Doctor of Philosophy
- doctor's degree
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
doctor
Xem thêm các từ khác
-
Tiền tệ
danh từ, monetary, currency, money, currency, hệ tiền tệ, monetary system, thị trường tiền tệ, monetary market, bảng kê khai tiền... -
Dịch hạch
danh từ, plague, (y học) plague; bubonic plague, bệnh dịch hạch phổi, lung plague, bệnh dịch hạch xuất huyết, hemorrhagic plague,... -
Thành kiến
danh từ, prejudice, prejudice, bias -
Đích thực
authentic., right -
Học bổng
danh từ, award, bursar, bursary, scholarship, scholarship -
Học kỳ
term (of an academic year)., semester, quarter, half year, năm học hai học kỳ, an academic year consisting of two terms., học kỳ 4.5 tháng... -
Học phái
(từ cũ; nghĩa cũ) school, school of thought., school, học phái, pla-ton the platonic school. -
Mỉa mai
tính từ., sarcasm, ironical. -
Tiếng nói
danh từ, tone, language, tongue, voice -
Học thuật
learning., science, trong lĩnh vực học thuật, in the domain of learning. -
Mỉm cười
Động từ., smile, to smile. -
Hội ái hữu
friendship society., approved society, benefit cub, benefit society, friendly society -
Tiếp đãi
Động từ, host, to treat, to entertain, to receive, hệ tiếp đãi, host system, máy toán tiếp đãi, host computer -
Chủ nhân
Danh từ: master, owner, employer, master, owner, proprietor, chủ nhân của ngôi nhà, the owner of the house -
Chủ nhiệm
Danh từ: chairman, director, head, class teacher, sponsor, chủ nhiệm žy ban kế hoạch nhà nước, the chairman... -
Thành quả
danh từ, market performance, performance, performance appraisal, performance outcome, product, fruits, results, sự đánh giá thành quả, performance... -
Tiếp đón
Động từ, reception, receive, tiếp, tiếp, khu vực tiếp đón, reception area -
Chủ nợ
creditor, charger, creditor, holder of debt claims, obligee -
Tiếp nối
Động từ, join, to procêd, to follow closely -
Tiết kiệm
Động từ, economical, economical, economization, economize, make saving (to...), negative saving, retrench, retrenchment, save, saving, thrift, thrifty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.