- Từ điển Việt - Anh
Tiến trình
|
Thông dụng
Danh từ
- process, course
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flow
operation schedule
procedure
process
- biểu đồ tiến trình hoạt động
- operation process chart
- hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật)
- process computer system
- hệ thống điều khiển tiến trình
- process control system
- ID của nhóm tiến trình
- process group ID
- ID của nhóm tiến trình tiền cảnh
- foreground process group ID
- ID của tiến trình
- process ID
- ID của tiến trình cha
- parent process ID
- liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
- implicit link (processdefinition)
- máy tính điều khiển tiến trình
- process control computer
- nhóm tiến trình
- process group
- nhóm tiến trình tiền cảnh
- foreground process group
- phần mềm điều khiển tiến trình
- process control software
- số tiến trình
- process number
- sự điều khiển tiến trình
- process control
- thiết bị điều khiển tiến trình
- process control equipment
- tiến trình cha
- parent process
- tiến trình con
- child process
- tiến trình hệ thống
- system process
- tiến trình sắp xếp nội dung
- content layout process
- tiến trình tiền cảnh
- foreground process
- tiến trình đến
- arrival process
- tiến trình điều khiển
- controlling process
- tín hiệu ngắt tiến trình
- process interrupt signal
- điều khiển tiến trình
- process control
progress chart
run
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
process
stage
Xem thêm các từ khác
-
Tiếp xúc
touch, touch control, conductor rail, contact (con), contact (vs), contacting, tangency, tangential, to contact, contact, networking, bảng nhạy tiếp... -
Bộ ghép hai chiều
bidirectional coupler -
Bộ ghép hình sao
star coupler -
Bộ ghép kênh
multiplexer, multiplexer (mpx), multiplexer (mux), bộ ghép ( kênh ) đầu vào máy tính, computer input multiplexer (cim), bộ ghép kênh chia... -
Diêm an toàn
safety match, giải thích vn : một que diêm được đốt lên khi đánh vào một bề mặt đặc biệt trên [[hộp.]]giải thích en :... -
Điểm ảnh
image point, picture element, picture element (pel), picture pel, picture point, pixel, pixel element (pel), điểm ảnh , phần tử ảnh, picture... -
Điểm anilin
aniline point, điểm anilin hỗn hợp, mixed aniline point -
Điểm bán
ounter (in shop), place where things are sold, point of sale (pos), point-of-sale, salesfloor, point of sale, chuyển tiền điện tử ở điểm... -
Điểm bán hàng điện tử
electronic point of sale (epos), electronic point-of-sale (eps), esp (electronic point-of-sale) -
Điểm bán hàng lẻ
pos terminal -
Máy phát điện kép
generator, compound -
Máy phát điện mạch rẽ
generator, shunt, shunt generator -
Máy phát điện một chiều
direct current generator, máy phát ( điện ) một chiều kích thích độc lập, separately excited direct-current generator, máy phát ( điện... -
Máy phát điện năng
power generator, power unit -
Máy phát điện nối tiếp
generator, series, series generator, series-wound generator -
Tiếp xúc nhiệt
thermal communication, thermal contact, thermocontact -
Tiếp xúc thường đóng
break contact, closing contact, resting contact -
Bộ ghép khe ngắn
riblet coupler, short-slot coupler, three-decibel coupler -
Điểm báo hiệu
signalling point, cue dog
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.