Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiến trình

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
process, course

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flow
biểu đồ tiến trình, tiến độ
flow chart or flowchart
operation schedule
procedure
process
biểu đồ tiến trình hoạt động
operation process chart
hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật)
process computer system
hệ thống điều khiển tiến trình
process control system
ID của nhóm tiến trình
process group ID
ID của nhóm tiến trình tiền cảnh
foreground process group ID
ID của tiến trình
process ID
ID của tiến trình cha
parent process ID
liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
implicit link (processdefinition)
máy tính điều khiển tiến trình
process control computer
nhóm tiến trình
process group
nhóm tiến trình tiền cảnh
foreground process group
phần mềm điều khiển tiến trình
process control software
số tiến trình
process number
sự điều khiển tiến trình
process control
thiết bị điều khiển tiến trình
process control equipment
tiến trình cha
parent process
tiến trình con
child process
tiến trình hệ thống
system process
tiến trình sắp xếp nội dung
content layout process
tiến trình tiền cảnh
foreground process
tiến trình đến
arrival process
tiến trình điều khiển
controlling process
tín hiệu ngắt tiến trình
process interrupt signal
điều khiển tiến trình
process control
progress chart
run

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

process
tiến trình chọn lựa (sản phẩm)
adoption process
tiến trình cổ phần hóa
equitization process
tiến trình giải ngân
disbursement process
tiến trình kế toán
accounting process
tiến trình phát triển kinh tế
economic development process
stage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top