Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiếng rít

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

birdies
howling
singing

Giải thích VN: Sự dao động tự động ngoàiýy muốn âm tần do hiện tượng hồi tiếp tín hiệu điện [[từ.]]

whistle
tiếng rít bộ ngoại sai
heterodyne whistle
whistling
sao băng gây tiếng rít
whistling meteor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top