- Từ điển Việt - Anh
Tiếp đãi
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to treat, to entertain, to receive
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
host
Xem thêm các từ khác
-
Chủ nhân
Danh từ: master, owner, employer, master, owner, proprietor, chủ nhân của ngôi nhà, the owner of the house -
Chủ nhiệm
Danh từ: chairman, director, head, class teacher, sponsor, chủ nhiệm žy ban kế hoạch nhà nước, the chairman... -
Thành quả
danh từ, market performance, performance, performance appraisal, performance outcome, product, fruits, results, sự đánh giá thành quả, performance... -
Tiếp đón
Động từ, reception, receive, tiếp, tiếp, khu vực tiếp đón, reception area -
Chủ nợ
creditor, charger, creditor, holder of debt claims, obligee -
Tiếp nối
Động từ, join, to procêd, to follow closely -
Tiết kiệm
Động từ, economical, economical, economization, economize, make saving (to...), negative saving, retrench, retrenchment, save, saving, thrift, thrifty -
Tiểu bang
danh từ, state, political, state -
Thanh thoát
Tính từ: light and flowing, clean -
Đồ uống
drink;beverage., beverage, drink, foodpipe, nhũ tương của đồ uống, cloudy beverage, nhũ tương của đồ uống trong, clear beverage emulsion,... -
Thành tích
danh từ, performance, record, achievement, accomplishment, performance, sự đánh giá thành tích, performance evaluation, thành tích công ty,... -
Hồi hương
anise., repatriation, hồi hương cổ tức, dividend repatriation -
Hội kiến
meet for a talk, meet for an exchange of views., interview, hai chủ tịch đã hội kiến về tình hình thế giới, the two presidents met for... -
Hối lộ
Động từ: to bribe; to corrupt, bribe, bribery, buy over (to buy somebody over), graft, oil, square, ăn hối lộ,... -
Chủ sự
petty official (ở các bộ thời phong kiến), head clerk (thời thuộc pháp), senior clerk -
Nhân nhượng
make consessions., compromise, nhân nhượng nhau để đi đến một thỏa thuận, to make mutual concessions for the sake of an agreement, to... -
Tiêu điểm
danh từ, focal, epicenter, focus, tiêu điểm báo động, alert focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, management services focal... -
Nhân số
numberof people, population., factor, manpower -
Đổ xô
flock into., run, stringiness, người ta đổ xem triển lãm, they flocked into the exhibition. -
Chủ tịch
Danh từ: chairman, speaker, president (of a country), chairman, chairperson, president, chủ tịch quốc hội,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.